Có 4 kết quả:
教会 jiào huì ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ • 教會 jiào huì ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ • 教誨 jiào huì ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ • 教诲 jiào huì ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ
jiào huì ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ [jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Christian church
Bình luận 0
jiào huì ㄐㄧㄠˋ ㄏㄨㄟˋ [jiāo huì ㄐㄧㄠ ㄏㄨㄟˋ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Christian church
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to instruct
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to instruct
Bình luận 0